| 之前就是这个样子 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats what it used to be | ⏯ |
| 这个VPN就是这样 🇨🇳 | 🇬🇧 This VPN is like this | ⏯ |
| 知道的就是我这个样子 🇨🇳 | 🇬🇧 All I know is that I am | ⏯ |
| 就说这个样子,对吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats it, right | ⏯ |
| 就像这个瓶子一样 🇨🇳 | 🇬🇧 Its like this bottle | ⏯ |
| 就像这样的样子 🇨🇳 | 🇬🇧 Its like this | ⏯ |
| 就是这样 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats it | ⏯ |
| 就是这样 🇨🇳 | 🇬🇧 This is it | ⏯ |
| 就是梳头发,就是像你这样子 🇨🇳 | 🇬🇧 Its combing your hair, its just like you | ⏯ |
| 这个里面是这样子的 🇨🇳 | 🇬🇧 This is like this | ⏯ |
| 这就是那个亭子 🇨🇳 | 🇬🇧 This is the pavilion | ⏯ |
| 这个冬天就这样子过去了 🇨🇳 | 🇬🇧 This winter has passed | ⏯ |
| 就是这样的 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats it | ⏯ |
| 一个饺子就这样做好了 🇨🇳 | 🇬🇧 A dumpling is done like this | ⏯ |
| 这个东西也是这样子的,就是打开之后他就那个了 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats the same thing, thats what hes got after he opens it | ⏯ |
| 是这样子的,就是我们平均 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats it, thats our average | ⏯ |
| 现在这个世道就是这样 🇨🇳 | 🇬🇧 Now this is the way to do it | ⏯ |
| 叶子这样就行了 🇨🇳 | 🇬🇧 Leaves like this | ⏯ |
| 这样子就挺好的 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats fine | ⏯ |
| 以后像这样子的就这样做 🇨🇳 | 🇬🇧 Do it like this later | ⏯ |
| Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
| Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
| Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
| Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
| khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
| Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
| Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
| Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
| Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
| Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
| Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
| Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
| Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
| anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
| Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |