| 出去走走呀 🇨🇳 | 🇬🇧 Go out for a walk | ⏯ |
| 出去走走吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Go for a walk | ⏯ |
| 走吧走吧走吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go Lets go, lets go | ⏯ |
| 走吧走吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go | ⏯ |
| 我们出去走走 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go for a walk | ⏯ |
| 呆在家里 🇨🇳 | 🇬🇧 Stay at home | ⏯ |
| 昨天我呆在家里 🇨🇳 | 🇬🇧 I stayed at home yesterday | ⏯ |
| 我可以出去走一走吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I go out for a walk | ⏯ |
| 走出去玩 🇨🇳 | 🇬🇧 Go out and play | ⏯ |
| 你想出去走走么 🇨🇳 | 🇬🇧 You want to go for a walk | ⏯ |
| 我呆在家里 🇨🇳 | 🇬🇧 I stay at home | ⏯ |
| 你应该多出来走走而不是待在家里 🇨🇳 | 🇬🇧 You should come out and walk more than stay at home | ⏯ |
| 咱们去哪里走走 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are we going for a walk | ⏯ |
| 今天走的晚 🇨🇳 | 🇬🇧 Its a late day | ⏯ |
| 走吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go | ⏯ |
| 走吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go | ⏯ |
| 我想去走一走 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to go for a walk | ⏯ |
| 走吧我们出发 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go | ⏯ |
| 那次是我离家出走半个月呆在海上世界里 🇨🇳 | 🇬🇧 That time I ran away from home for half a month and stayed in the world of the sea | ⏯ |
| 我想要出去走一走,可以吗 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to go out for a walk, okay | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
| Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
| Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
| Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
| Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
| Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
| tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
| Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
| Không đi được thì thôi 🇨🇳 | 🇬🇧 Khngnir th?th?i | ⏯ |
| Không đi được thì thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
| Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
| Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
| Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
| chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
| Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
| anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |