| 你想跟我玩吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to play with me | ⏯ |
| 跟我去中国玩,好吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Come and play with me in China, will you | ⏯ |
| 你今天可以跟我出去玩吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you go out with me today | ⏯ |
| 我想跟着你们去玩 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to play with you | ⏯ |
| 你想跟我一起玩吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to play with me | ⏯ |
| 我能跟你一起玩吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I play with you | ⏯ |
| 你能跟我去吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you come with me | ⏯ |
| 我想跟随着你们去玩 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to play with you | ⏯ |
| 好想跟你们去玩 🇨🇳 | 🇬🇧 Id love to play with you | ⏯ |
| 我出去玩 你想去吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going out to play, you want to go | ⏯ |
| 我想跟你去购物吗?你想跟我去购物吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do I want to go shopping with you? Do you want to go shopping with me | ⏯ |
| 我可以跟你一起玩吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I play with you | ⏯ |
| 你跟我一起去吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you coming with me | ⏯ |
| 要我跟你过去吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want me to come with you | ⏯ |
| 我们要出去玩,你要跟我们一起吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Were going out to play, are you coming with us | ⏯ |
| 你不想跟他们一起去玩吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont you want to play with them | ⏯ |
| 我不跟你玩了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not playing with you anymore | ⏯ |
| 你去玩了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you go to play | ⏯ |
| 你出去玩吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you going out to play | ⏯ |
| 我可以跟你们一起玩吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I play with you | ⏯ |
| Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
| Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
| Tôi kém anh 2 tuổi 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ |
| Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
| Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
| Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
| Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 I got to see my parents | ⏯ |
| Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
| Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
| anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
| Cảm ơn anh 🇨🇳 | 🇬🇧 C?m?n anh | ⏯ |
| Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
| Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |