| 你老婆不相信你饮中药 🇭🇰 | 🇬🇧 Your wife doesnt believe you drink Chinese medicine | ⏯ |
| 相信有三公 🇨🇳 | 🇬🇧 I believe there are three public | ⏯ |
| 你不相信吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont you believe it | ⏯ |
| 相信你 🇨🇳 | 🇬🇧 Trust you | ⏯ |
| 不是我不相信你 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not that I dont believe you | ⏯ |
| 你不相信对吗 🇨🇳 | 🇬🇧 You dont believe it, do you | ⏯ |
| 你不相信我吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont you believe me | ⏯ |
| 不敢相信 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant believe | ⏯ |
| 我不相信! 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont believe it | ⏯ |
| 不相信我 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont believe me | ⏯ |
| 不再相信 🇨🇳 | 🇬🇧 No longer believe | ⏯ |
| 我不相信 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont believe it | ⏯ |
| 我相信你,但我不相信我自己 🇨🇳 | 🇬🇧 I believe in you, but I dont believe in myself | ⏯ |
| 我没有不相信你呀,我哪里有不相信你? 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont believe you, where cant I believe you | ⏯ |
| 你竟然不相信我 🇨🇳 | 🇬🇧 You dont believe me | ⏯ |
| 你不相信我什么 🇨🇳 | 🇬🇧 You dont believe me | ⏯ |
| 因为你不相信我! 🇨🇳 | 🇬🇧 Because you dont believe me | ⏯ |
| 我不会相信你的 🇨🇳 | 🇬🇧 I wont believe you | ⏯ |
| 你相当的不自信 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre rather unconfident | ⏯ |
| 请你相信 🇨🇳 | 🇬🇧 Please believe it | ⏯ |
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
| Tôi đang dò thông tin 🇻🇳 | 🇬🇧 Im tracing information | ⏯ |
| Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
| tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
| Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
| Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
| Tôi kém anh 2 tuổi 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ |
| Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
| tin 🇨🇳 | 🇬🇧 Tin | ⏯ |
| Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
| Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
| nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
| Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
| Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 I got to see my parents | ⏯ |
| Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |