| Tôi kém anh 2 tuổi 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ |
| Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
| Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
| Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
| Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
| Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
| Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
| Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 I got to see my parents | ⏯ |
| cũng tốt 🇻🇳 | 🇬🇧 Also good | ⏯ |
| Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
| Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
| NgłrŮi sinh ra tôi vä ngtröi tôi sinh ra! #lě: 2 ngłröi ďän ông quan trqng nhät 🇨🇳 | 🇬🇧 Ng?r sinh ra ti v?ngtr?i t-sinh ra! #lě: 2 ng?r?i?n?ng quan trqng nh?t | ⏯ |
| Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá 🇻🇳 | 🇬🇧 Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too | ⏯ |
| 脸颊 🇨🇳 | 🇬🇧 Cheeks | ⏯ |
| 我亲吻你的脸颊 🇨🇳 | 🇬🇧 I kiss your cheek | ⏯ |
| 亲吻你的脸颊 🇨🇳 | 🇬🇧 Kiss your cheek | ⏯ |
| 汗水顺着我的脸颊流下 🇨🇳 | 🇬🇧 Sweat is flowing down my cheeks | ⏯ |
| 我的脸上有斑 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres a spot on my face | ⏯ |
| 颊面 🇨🇳 | 🇬🇧 Cheeks | ⏯ |
| 两颊 🇨🇳 | 🇬🇧 Cheeks | ⏯ |
| 我的脸是小圆脸 🇨🇳 | 🇬🇧 My face is a small round face | ⏯ |
| 我有些脸红 🇨🇳 | 🇬🇧 Im a little blushed | ⏯ |
| 我的脸有一点过敏 🇨🇳 | 🇬🇧 I have a little allergy to my face | ⏯ |
| 我的脸好大 🇨🇳 | 🇬🇧 My face is so big | ⏯ |
| 看着我的脸 🇨🇳 | 🇬🇧 Look at my face | ⏯ |
| 这是我的脸 🇨🇳 | 🇬🇧 This is my face | ⏯ |
| 我也有 🇨🇳 | 🇬🇧 I have one, too | ⏯ |
| 我的脸型,有没有推荐呀 🇨🇳 | 🇬🇧 My face type, is there any recommendation | ⏯ |
| 我的照片都只有拍脸的! 🇨🇳 | 🇬🇧 All my photos are just face-slapping | ⏯ |
| 如果我的脸上有斑点 🇨🇳 | 🇬🇧 If Theres a spot on my face | ⏯ |
| 我所有照片都只有照脸的 🇨🇳 | 🇬🇧 All my photos are face-to-face | ⏯ |
| 刷我的牙和洗我的脸 🇨🇳 | 🇬🇧 Brush my teeth and wash my face | ⏯ |
| 我的脸是黄色 🇨🇳 | 🇬🇧 My face is yellow | ⏯ |