| 四个女人一起去 🇨🇳 | 🇬🇧 Four women go together | ⏯ |
| 我会和几个人一起住 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill live with a few people | ⏯ |
| 我们可以几个人一起上去的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can we get a few people up there | ⏯ |
| 六个人一起 🇨🇳 | 🇬🇧 Six people together | ⏯ |
| 四个人一起 🇨🇳 | 🇬🇧 Four people together | ⏯ |
| 我们三个人一起出去 🇨🇳 | 🇬🇧 The three of us went out together | ⏯ |
| 一个人去 🇨🇳 | 🇬🇧 Go alone | ⏯ |
| 几个人 🇨🇳 | 🇬🇧 A few people | ⏯ |
| 六个人一起做 🇨🇳 | 🇬🇧 Six people do it together | ⏯ |
| 五个人一起睡 🇨🇳 | 🇬🇧 Five people sleeping together | ⏯ |
| 几个人一个船?几点钟出发 🇨🇳 | 🇬🇧 How many people a boat? What time do you leave | ⏯ |
| 人一起 🇨🇳 | 🇬🇧 people together | ⏯ |
| 几个情人 🇨🇳 | 🇬🇧 A few lovers | ⏯ |
| 你几个人 🇨🇳 | 🇬🇧 How many of you | ⏯ |
| 几个人住 🇨🇳 | 🇬🇧 Several people live there | ⏯ |
| 六个人一起座位 🇨🇳 | 🇬🇧 Six people sit together | ⏯ |
| 我们三个人一起 🇨🇳 | 🇬🇧 The three of us are together | ⏯ |
| 一起去 🇨🇳 | 🇬🇧 Go together | ⏯ |
| 每个月待在一起几天 🇨🇳 | 🇬🇧 Stay together a few days a month | ⏯ |
| 几个朋友和你一起来 🇨🇳 | 🇬🇧 How many friends are coming with you | ⏯ |
| Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
| Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
| tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
| Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
| Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
| Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
| Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
| Chúc mọi người giáng sinh vui vẻ 🇻🇳 | 🇬🇧 Merry Christmas Everyone | ⏯ |
| Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
| Không đi được thì thôi 🇨🇳 | 🇬🇧 Khngnir th?th?i | ⏯ |
| Không đi được thì thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
| Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
| Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
| bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |