| 我想照顾它 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to take care of it | ⏯ |
| 我照顾你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill take care of you | ⏯ |
| 我照顾你 🇨🇳 | 🇬🇧 I take care of you | ⏯ |
| 其实我很喜欢你 🇨🇳 | 🇬🇧 Actually, I like you very much | ⏯ |
| 我很会照顾她 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill take good care of her | ⏯ |
| 他对我很照顾 🇨🇳 | 🇬🇧 He takes care of me | ⏯ |
| 我会照顾你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill take care of you | ⏯ |
| 让我照顾你 🇨🇳 | 🇬🇧 Let me take care of you | ⏯ |
| 其实我很放松 🇨🇳 | 🇬🇧 Actually, Im relaxed | ⏯ |
| 我想来照顾你可以吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do I want to take care of you | ⏯ |
| 照顾 🇨🇳 | 🇬🇧 take care | ⏯ |
| 照顾 🇨🇳 | 🇬🇧 Care for | ⏯ |
| 其实很漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 Its actually beautiful | ⏯ |
| 其实很难受 🇨🇳 | 🇬🇧 Its really hard | ⏯ |
| 我会照顾好你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill take care of you | ⏯ |
| 你只能照顾我 🇨🇳 | 🇬🇧 You can only take care of me | ⏯ |
| 我会照顾你的 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill take care of you | ⏯ |
| 其实我也很孤单 🇨🇳 | 🇬🇧 In fact, I am also very lonely | ⏯ |
| 我想照顾她一辈子 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to take care of her for the rest of my life | ⏯ |
| 我等你来照顾我 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill wait for you to take care of me | ⏯ |
| em thực sự rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I really miss you | ⏯ |
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
| Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
| Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
| Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
| Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
| Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |