Chinese to Vietnamese
| 滴漏咖啡 🇨🇳 | 🇬🇧 Drip coffee | ⏯ |
| 最便宜的那种 🇨🇳 | 🇬🇧 The cheapest kind | ⏯ |
| 最好用我这种的 🇨🇳 | 🇬🇧 Its better to use my stake | ⏯ |
| 的那种 🇨🇳 | 🇬🇧 The kind | ⏯ |
| 帅的那种! 🇨🇳 | 🇬🇧 Handsome kind | ⏯ |
| 圆的那种 🇨🇳 | 🇬🇧 Round kind | ⏯ |
| 我的那种 🇨🇳 | 🇬🇧 My kind | ⏯ |
| 必须的必须的必须滴滴滴 🇨🇳 | 🇬🇧 Must must must drip | ⏯ |
| 好滴 🇨🇳 | 🇬🇧 Good drop | ⏯ |
| 那种香水女仕用最好 🇨🇳 | 🇬🇧 That perfume woman works best | ⏯ |
| 我不能选择那最好的是那最好的选择我 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant choose the best one is the best choice for me | ⏯ |
| 最好的 🇨🇳 | 🇬🇧 The best | ⏯ |
| 最好的 🇨🇳 | 🇬🇧 First-class | ⏯ |
| 你还要被最最便宜的价格就是那种质量不好的 🇨🇳 | 🇬🇧 The cheapest price you have to be is the one of the worst quality | ⏯ |
| 不断的那种 🇨🇳 | 🇬🇧 constantly the kind | ⏯ |
| 嘿帅的那种! 🇨🇳 | 🇬🇧 Hey handsome kind | ⏯ |
| 娇滴滴的小娘们 🇨🇳 | 🇬🇧 The little girls | ⏯ |
| 漏漏漏 🇨🇳 | 🇬🇧 Leak | ⏯ |
| 卖的最好的 🇨🇳 | 🇬🇧 The best to sell | ⏯ |
| 一种带馅的面团 🇨🇳 | 🇬🇧 A stuffed dough | ⏯ |
| cũng tốt 🇻🇳 | 🇬🇧 Also good | ⏯ |
| Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
| Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
| Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
| chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
| Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |