Chinese to Vietnamese
How to say 那不是配偶,那叫妻子,老婆,媳妇 in Vietnamese?
Đó không phải là một người phối ngẫu, đó là vợ, vợ, một con dâu
| 是媳妇 🇨🇳 | 🇬🇧 Its a daughter-in-law | ⏯ |
| 媳妇是娇妻不是保姆洗衣机 🇨🇳 | 🇬🇧 The daughter-in-law is a wife, not a babysitter washing machine | ⏯ |
| 媳妇 🇨🇳 | 🇬🇧 daughter-in-law | ⏯ |
| 媳妇 🇨🇳 | 🇬🇧 Wife | ⏯ |
| 打媳妇 🇨🇳 | 🇬🇧 Hit the wife | ⏯ |
| 媳妇儿 🇨🇳 | 🇬🇧 Daughter-in-law | ⏯ |
| 那个我老婆 🇨🇳 | 🇬🇧 That wife | ⏯ |
| 叫老婆 🇨🇳 | 🇬🇧 Call a wife | ⏯ |
| 我媳妇儿叫假瘦如 🇨🇳 | 🇬🇧 My daughter-in-law calls it fake thin | ⏯ |
| 那个是我偶像,他叫张杰 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats my idol, his name is Zhang Jie | ⏯ |
| 晚安媳妇 🇨🇳 | 🇬🇧 Goodnight wife | ⏯ |
| 谢谢媳妇 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you, daughter-in-law | ⏯ |
| 中国媳妇 🇨🇳 | 🇬🇧 Chinese daughter-in-law | ⏯ |
| 那个是妇保院 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats the womens hospital | ⏯ |
| 中午那个是你老婆吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is that your wife at noon | ⏯ |
| 我老婆是不是个傻子 🇨🇳 | 🇬🇧 Is my wife a fool | ⏯ |
| 媳妇怎么说 🇨🇳 | 🇬🇧 What did the daughter-in-law say | ⏯ |
| 我要打媳妇 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to hit the daughter-in-law | ⏯ |
| 媳妇儿发烧 🇨🇳 | 🇬🇧 The daughter-in-law has a fever | ⏯ |
| 媳妇儿大人 🇨🇳 | 🇬🇧 Daughter-in-law | ⏯ |
| Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
| tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
| Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
| Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
| Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
| Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
| Lão già phải không 🇨🇳 | 🇬🇧 L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |
| Lão già phải không 🇻🇳 | 🇬🇧 Old man must not | ⏯ |
| không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
| Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
| Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
| chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
| Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
| còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
| Je serais là peut être à 19h 🇫🇷 | 🇬🇧 I might be here at 7:00 | ⏯ |
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
| Tutto per Lui, là mia umcar ionèrdl:.vita 🇨🇳 | 🇬🇧 Tutto per Lui, lmia umcar ion?rdl:.vita | ⏯ |