| 我弟弟是小学生 🇨🇳 | 🇬🇧 My brother is a schoolboy | ⏯ |
| 小弟弟爬的很快 🇨🇳 | 🇬🇧 The little brother climbs fast | ⏯ |
| 这是我的弟弟 🇨🇳 | 🇬🇧 This is my brother | ⏯ |
| 他是我的弟弟 🇨🇳 | 🇬🇧 He is my brother | ⏯ |
| 弟弟是有的 🇨🇳 | 🇬🇧 My brother has it | ⏯ |
| 小弟弟是大笨蛋 🇨🇳 | 🇬🇧 The little brother is a big fool | ⏯ |
| 他是我弟弟 🇨🇳 | 🇬🇧 Hes my brother | ⏯ |
| 这是我弟弟 🇨🇳 | 🇬🇧 This is my brother | ⏯ |
| 哥哥不是弟弟 🇨🇳 | 🇬🇧 My brother is not a brother | ⏯ |
| 我的弟弟是傻瓜 🇨🇳 | 🇬🇧 My brother is a fool | ⏯ |
| 我的弟弟是帅哥 🇨🇳 | 🇬🇧 My brother is handsome | ⏯ |
| 只是听他是我的弟弟 🇨🇳 | 🇬🇧 Just listen to him is my brother | ⏯ |
| 你是弟弟 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre a brother | ⏯ |
| 你的小弟弟好大哦 🇨🇳 | 🇬🇧 Your little brother is so big | ⏯ |
| 这是她的弟弟 🇨🇳 | 🇬🇧 This is her brother | ⏯ |
| 兄弟,我们的人是不是少啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Brother, arent we few erronted | ⏯ |
| 我弟弟在,一不小心 🇨🇳 | 🇬🇧 My brother was in, carelessly | ⏯ |
| 这是我弟弟的外套 🇨🇳 | 🇬🇧 This is my brothers coat | ⏯ |
| 这是我的弟弟,他是男孩 🇨🇳 | 🇬🇧 This is my brother | ⏯ |
| 这是题目,他是我的弟弟 🇨🇳 | 🇬🇧 This is the subject, he is my brother | ⏯ |
| Lão già phải không 🇨🇳 | 🇬🇧 L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |
| Lão già phải không 🇻🇳 | 🇬🇧 Old man must not | ⏯ |
| không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
| Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
| tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
| Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
| Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
| Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| cũng tốt 🇻🇳 | 🇬🇧 Also good | ⏯ |
| Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
| Không sao tôi ngủ một chuc được rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sleeping on a chuc | ⏯ |
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |