| 有没有便宜一点的 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there anything cheaper | ⏯ |
| 有没有便宜 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it cheap | ⏯ |
| 有便宜点的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there anything cheaper | ⏯ |
| 有便宜的 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres cheap | ⏯ |
| 暂时没有便宜的 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres no cheap yet | ⏯ |
| 便宜便宜一点 🇨🇳 | 🇬🇧 Cheaper | ⏯ |
| 有贵的也有便宜的 🇨🇳 | 🇬🇧 There are expensive and cheap | ⏯ |
| 有便宜一点的香烟吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have any cheaper cigarettes | ⏯ |
| 便宜点 🇨🇳 | 🇬🇧 Make it cheaper | ⏯ |
| 便宜点 🇨🇳 | 🇬🇧 cheaper | ⏯ |
| 便宜点点 🇨🇳 | 🇬🇧 Cheap point | ⏯ |
| 有数量可以便宜点 🇨🇳 | 🇬🇧 There are quantities that can be cheaper | ⏯ |
| 便宜不知道有没有效果 🇨🇳 | 🇬🇧 cheap dont know if there is no effect | ⏯ |
| 市场也没有很便宜 🇨🇳 | 🇬🇧 The market is not very cheap either | ⏯ |
| 你不是买了有便宜点的 🇨🇳 | 🇬🇧 Didnt you buy something cheaper | ⏯ |
| 有数量可以便宜一点点 🇨🇳 | 🇬🇧 There are quantities that can be a little cheaper | ⏯ |
| 买的多,有便宜吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Buy more, are there any cheap | ⏯ |
| 便宜的,我们也有 🇨🇳 | 🇬🇧 Cheap, and we have it | ⏯ |
| 便宜一点 🇨🇳 | 🇬🇧 A little cheaper | ⏯ |
| 便宜点吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Please be cheaper | ⏯ |
| Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
| Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
| Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
| khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
| Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
| anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
| Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
| Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
| Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
| Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
| Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
| nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
| Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
| Môt lát nüa tôi sê có mát d dó 🇨🇳 | 🇬🇧 M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d | ⏯ |
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
| Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |