| 你好,你可以直接告诉我 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, you can tell me directly | ⏯ |
| 号码是多少?我可以加你吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats the number? Can I add you | ⏯ |
| 号码是多少 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats the number | ⏯ |
| 你没直接告诉我 🇨🇳 | 🇬🇧 You didnt tell me directly | ⏯ |
| 你可以直接下单,告诉客服你的型号就行 🇨🇳 | 🇬🇧 You can order directly and tell customer service that your model is ok | ⏯ |
| 微信告诉我就可以了 🇨🇳 | 🇬🇧 WeChat told me it was fine | ⏯ |
| 号码多少 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats the number | ⏯ |
| yy号码是多少 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats the yy number | ⏯ |
| 我告诉他多少钱了 🇨🇳 | 🇬🇧 I told him how much | ⏯ |
| 如果你有什么可以直接告诉我 🇨🇳 | 🇬🇧 If you have anything to tell me directly | ⏯ |
| 我会直接告诉你的 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill tell you directly | ⏯ |
| 告诉我你的号码,以及他的密码 🇨🇳 | 🇬🇧 Tell me your number and his password | ⏯ |
| 你可以告诉我型号吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you tell me the model number | ⏯ |
| 我电话号码是多少 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats my phone number | ⏯ |
| 可以告诉我你需要多少数量 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you tell me how much you need | ⏯ |
| 可以告诉我你身高体重是多少吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you tell me what your height and weight is | ⏯ |
| 告诉我你的护照号码 🇨🇳 | 🇬🇧 Tell me your passport number | ⏯ |
| 电话号码是多少 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats the phone number | ⏯ |
| 直接抱着走就可以了 🇨🇳 | 🇬🇧 Just hold it and walk | ⏯ |
| 我有急事,可不可以告诉我他的手机号码 🇨🇳 | 🇬🇧 Im in a hurry, could you tell me his cell phone number | ⏯ |
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
| Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
| Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
| tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
| Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
| Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
| Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
| Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |