| Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
| Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
| 清迈 🇨🇳 | 🇬🇧 Chiang Mai | ⏯ |
| 清迈古城 🇨🇳 | 🇬🇧 Chiang Mai | ⏯ |
| 麦香 🇨🇳 | 🇬🇧 Mai Xiang | ⏯ |
| Mai A vê ah 🇨🇳 | 🇬🇧 Mai A v ah | ⏯ |
| 泰国清迈 🇨🇳 | 🇬🇧 Chiang Mai, Thailand | ⏯ |
| 清迈大学 🇨🇳 | 🇬🇧 Chiang Mai University | ⏯ |
| 去清迈 🇨🇳 | 🇬🇧 To Chiang Mai | ⏯ |
| 泰国清迈 🇭🇰 | 🇬🇧 Chiang Mai, Thailand | ⏯ |
| Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
| 周四到清迈 🇨🇳 | 🇬🇧 Thursday to Chiang Mai | ⏯ |
| 清迈机场 🇨🇳 | 🇬🇧 Chiang Mai International Airport | ⏯ |
| เชียงใหม่จะมาโซ 🇹🇭 | 🇬🇧 Chiang Mai to Makassar | ⏯ |
| 清迈国际机场 🇨🇳 | 🇬🇧 Chiang Mai International Airport | ⏯ |
| 麻烦老师关麦 🇨🇳 | 🇬🇧 Trouble teacher Guan Mai | ⏯ |
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |