| Bình thường tôi rất hiền 🇻🇳 | 🇬🇧 My normal | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
| Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
| Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
| Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
| Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
| Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
| Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
| Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
| Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
| Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
| Tôi đang dò thông tin 🇻🇳 | 🇬🇧 Im tracing information | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
| Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
| Tôi đang dùng trộm điện thoại 🇻🇳 | 🇬🇧 Im using a phone thief | ⏯ |
| Tôi kém anh 2 tuổi 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
| 正常,你来了很正常的 🇨🇳 | 🇬🇧 Normal, youre coming normally | ⏯ |
| 我还是很厉害的,对不对 🇨🇳 | 🇬🇧 Im still good, arent I | ⏯ |
| 很正常 🇨🇳 | 🇬🇧 Its normal | ⏯ |
| 我经常在你家买的 🇨🇳 | 🇬🇧 I always buy it at your house | ⏯ |
| 我经常在你家买的 🇨🇳 | 🇬🇧 I often buy it in your house | ⏯ |
| 是正常的 🇨🇳 | 🇬🇧 Its normal | ⏯ |
| 我对你还很不错 🇨🇳 | 🇬🇧 Im good to you | ⏯ |
| 我还经常在家中洗碗 🇨🇳 | 🇬🇧 I also often do the dishes at home | ⏯ |
| 我经常在你家头买的 🇨🇳 | 🇬🇧 I always buy it at your house | ⏯ |
| 这还正常 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats still normal | ⏯ |
| 是的,我正在打 🇨🇳 | 🇬🇧 Yes, Im playing | ⏯ |
| 你正常的 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre normal | ⏯ |
| 你的正常范围在 🇨🇳 | 🇬🇧 Your normal range is in | ⏯ |
| 你喜欢很正常 🇨🇳 | 🇬🇧 You like its normal | ⏯ |
| 这很正常 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats normal | ⏯ |
| 还是正常保健品 🇨🇳 | 🇬🇧 Or normal health care products | ⏯ |
| 就是正常的 🇨🇳 | 🇬🇧 Its normal | ⏯ |
| 忘记生词是很正常的 🇨🇳 | 🇬🇧 Its normal to forget new words | ⏯ |
| 这是你的家乡,对吧?你的家乡非常棒 🇨🇳 | 🇬🇧 This is your hometown, isnt it? Your hometown is great | ⏯ |
| 你的体温是正常的 🇨🇳 | 🇬🇧 Your temperature is normal | ⏯ |