| 一会儿就要走 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill be leaving in a minute | ⏯ |
| 晚一会儿走 🇨🇳 | 🇬🇧 Leave later | ⏯ |
| 一会儿就回家了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill be home in a minute | ⏯ |
| 我一会儿吃完晚饭就要走了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill be leaving after dinner in a moment | ⏯ |
| 缓一会儿再走 🇨🇳 | 🇬🇧 Slow down for a while and then go | ⏯ |
| 晚一会儿再走 🇨🇳 | 🇬🇧 Leave later | ⏯ |
| 她一会儿就过来了 🇨🇳 | 🇬🇧 Shell be here in a minute | ⏯ |
| 一会儿了 🇨🇳 | 🇬🇧 Itll be a while | ⏯ |
| 我会看一会儿书就睡了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill read the book for a while and go to bed | ⏯ |
| 多一会儿就一些 🇨🇳 | 🇬🇧 A little more | ⏯ |
| 一会儿就回来 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill be back in a minute | ⏯ |
| 我们一出来,就是走路走了一会儿再去坐客车 🇨🇳 | 🇬🇧 As soon as we came out, we walked for a while before taking the bus | ⏯ |
| 我一会也就走 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill be gone in a moment | ⏯ |
| 过了一会儿 🇨🇳 | 🇬🇧 After a while | ⏯ |
| 没了一会儿 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not going to take a while | ⏯ |
| 维修人员一会儿就到了 🇨🇳 | 🇬🇧 The repairman will be here in a minute | ⏯ |
| 等会儿我们一起走 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go together later | ⏯ |
| 你一会儿就得死 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre going to die in a minute | ⏯ |
| 我一会儿就回来 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill be back in a minute | ⏯ |
| 一会儿就能过去 🇨🇳 | 🇬🇧 Itll be over in a minute | ⏯ |
| Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
| Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
| Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
| Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
| Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
| Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
| Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
| Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
| Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
| Không đi được thì thôi 🇨🇳 | 🇬🇧 Khngnir th?th?i | ⏯ |
| Không đi được thì thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
| Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |