| 哪一个好喝一点 🇨🇳 | 🇬🇧 Which one is a good drink | ⏯ |
| 哪个烟好一点 🇨🇳 | 🇬🇧 Which smoke is better | ⏯ |
| 药膏 🇨🇳 | 🇬🇧 Ointment | ⏯ |
| 面膜哪个好一点 🇨🇳 | 🇬🇧 Which is better for the mask | ⏯ |
| 吃了药好一点了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its better to take the medicine | ⏯ |
| 贴膏药 🇨🇳 | 🇬🇧 Paste | ⏯ |
| 哪一个更好 🇨🇳 | 🇬🇧 Which one is better | ⏯ |
| 一个感冒药,一个消炎药 🇨🇳 | 🇬🇧 A cold medicine, an anti-inflammatory medicine | ⏯ |
| 这个好一点,这个吃一点 🇨🇳 | 🇬🇧 This ones better, this one to eat a little | ⏯ |
| 这个好一点,这个差一点 🇨🇳 | 🇬🇧 This ones better, this ones a little bit worse | ⏯ |
| 晚上训觉一定贴药膏 🇭🇰 | 🇬🇧 Be sure to put ointment on your sleep at night | ⏯ |
| 发热的膏药,发热的膏药 🇨🇳 | 🇬🇧 A fever paste, a feverpaste | ⏯ |
| 我给你买点膏药吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill buy you some cream | ⏯ |
| 过敏药膏 🇨🇳 | 🇬🇧 Allergy ointment | ⏯ |
| 哪个适合我一点 🇨🇳 | 🇬🇧 Which one suits me a little bit | ⏯ |
| 我需要一点药 🇨🇳 | 🇬🇧 I need some medicine | ⏯ |
| 哪一个 🇨🇳 | 🇬🇧 Which one | ⏯ |
| 你有药膏吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have any ointment | ⏯ |
| 发热的膏药 🇨🇳 | 🇬🇧 A cream of fever | ⏯ |
| 这两个哪个便宜一点 🇨🇳 | 🇬🇧 Which of the two is cheaper | ⏯ |
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
| cũng tốt 🇻🇳 | 🇬🇧 Also good | ⏯ |
| Boi 5 tan nhân 1 Kem bónh cá 🇨🇳 | 🇬🇧 Boi 5 tan nh?n 1 Kem b?nh c | ⏯ |
| Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
| Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
| Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
| Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
| Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
| Vedettg YOGURT CREAM MASK IWI ALL SKIN TYPES Mit kem süa chua 🇨🇳 | 🇬🇧 Vedettg YOGURT CREAM MASK IWI ALL ALL SKIN SKINN TYPE Mit kem sa chua | ⏯ |
| tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
| Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
| Vedgttg YOGURT CREAM MASK klWl ALL SKIN TYPES Mit n. kem sü•a chua 🇨🇳 | 🇬🇧 Vedgttg YOGURT CREAM MASK klWl ALL SKIN TYPES Mit n. kem s?a chua | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
| Je serais là peut être à 19h 🇫🇷 | 🇬🇧 I might be here at 7:00 | ⏯ |
| Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào 🇨🇳 | 🇬🇧 Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no | ⏯ |
| Tutto per Lui, là mia umcar ionèrdl:.vita 🇨🇳 | 🇬🇧 Tutto per Lui, lmia umcar ion?rdl:.vita | ⏯ |
| Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |