| 回广州 🇨🇳 | 🇬🇧 Back to Guangzhou | ⏯ |
| 广州机场 🇨🇳 | 🇬🇧 Guangzhou Airport | ⏯ |
| 折扣只能在裁断模具和裁断机器上 🇨🇳 | 🇬🇧 Discounts can only be used on cutting molds and cutting machines | ⏯ |
| 模具 🇨🇳 | 🇬🇧 Mold | ⏯ |
| 我要回去广州 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going back to Guangzhou | ⏯ |
| 广州白云机场 🇨🇳 | 🇬🇧 Guangzhou Baiyun Airport | ⏯ |
| 模具制造和销售 🇨🇳 | 🇬🇧 Mold manufacturing and sales | ⏯ |
| 器具 🇨🇳 | 🇬🇧 Apparatus | ⏯ |
| 广州 🇨🇳 | 🇬🇧 Guangzhou | ⏯ |
| 广州 🇭🇰 | 🇬🇧 Guangzhou | ⏯ |
| 广州 🇨🇳 | 🇬🇧 Guangzhou | ⏯ |
| 动物园和模拟器 🇨🇳 | 🇬🇧 Zoo and simulator | ⏯ |
| 模具费 🇨🇳 | 🇬🇧 Mold fee | ⏯ |
| 开模具 🇨🇳 | 🇬🇧 Open the mold | ⏯ |
| 广东广州 🇨🇳 | 🇬🇧 Guangzhou, Guangdong | ⏯ |
| 你是不是要到广州机场啊?广州机场,天天都有车的 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you going to Guangzhou Airport? Guangzhou airport, every day there are cars | ⏯ |
| 会来广州旅行 🇨🇳 | 🇬🇧 Will come to Guangzhou for a trip | ⏯ |
| 但是这个模具就要开开了,很贵模模具模具都要1000多块钱 🇨🇳 | 🇬🇧 But this mold will open, very expensive mold mold to more than 1000 yuan | ⏯ |
| 明天几点回广州 🇨🇳 | 🇬🇧 What time will i go back to Guangzhou tomorrow | ⏯ |
| 你回来广州了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you come back to Guangzhou | ⏯ |
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
| Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
| lại tăng 🇨🇳 | 🇬🇧 li t-ng | ⏯ |
| Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
| Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
| Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
| Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
| Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
| SPORTS Curqc Châu A Dén Da Dang Sén Phâm! a Di Dong MéyTinh 🇨🇳 | 🇬🇧 SPORTS Curqc Ch?u A D?n Da Dang S?n Ph?m! a Di Dong M?y Tinh | ⏯ |
| Càt nên bê tòng và dô chèn lai 🇨🇳 | 🇬🇧 C?t nn bntng vdchn lai | ⏯ |
| Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
| Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
| Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 Each factory has a different quality registration slip | ⏯ |
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |