| Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
| Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
| 微笑 🇨🇳 | 🇬🇧 Smile | ⏯ |
| 微笑 🇨🇳 | 🇬🇧 smile | ⏯ |
| 请微笑 🇨🇳 | 🇬🇧 Please smile | ⏯ |
| 勤微笑 🇨🇳 | 🇬🇧 Smile diligently | ⏯ |
| 微笑的 🇨🇳 | 🇬🇧 Smiling | ⏯ |
| 不微笑 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont smile | ⏯ |
| Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
| tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
| Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
| so whats your plan for today ?[微笑][微笑] 🇨🇳 | 🇬🇧 So whats your plan for today ? (Smile) (Smile) | ⏯ |
| 保持微笑 🇨🇳 | 🇬🇧 Keep smile | ⏯ |
| [微笑]谢谢 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you | ⏯ |
| 没有微笑 🇨🇳 | 🇬🇧 No smile | ⏯ |
| 带着微笑 🇨🇳 | 🇬🇧 With a smile on your face | ⏯ |
| 保持微笑 🇨🇳 | 🇬🇧 Keep smiling | ⏯ |
| 开心微笑 🇨🇳 | 🇬🇧 Happy smile | ⏯ |