| 麻烦你了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im trouble with you | ⏯ |
| 麻烦你了 🇨🇳 | 🇬🇧 Sorry to bother you | ⏯ |
| 麻烦麻烦你请 🇨🇳 | 🇬🇧 Trouble, please, please | ⏯ |
| 麻烦了 🇨🇳 | 🇬🇧 Sorry for the inconvenience | ⏯ |
| 太麻烦你了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its too much trouble for you | ⏯ |
| 你麻烦大了 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre in big trouble | ⏯ |
| 麻烦你 🇨🇳 | 🇬🇧 Excuse me | ⏯ |
| 麻烦您了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sorry to trouble you | ⏯ |
| 太麻烦了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its too troublesome | ⏯ |
| 给你添麻烦了 🇨🇳 | 🇬🇧 Sorry to bother you | ⏯ |
| 麻烦 🇨🇳 | 🇬🇧 Trouble | ⏯ |
| 麻烦 🇨🇳 | 🇬🇧 trouble | ⏯ |
| 麻烦 🇭🇰 | 🇬🇧 Trouble | ⏯ |
| 老表又麻烦你了 🇨🇳 | 🇬🇧 The old watch is bothering you again | ⏯ |
| 这太麻烦了 🇨🇳 | 🇬🇧 This is too much trouble | ⏯ |
| 这下麻烦了 🇨🇳 | 🇬🇧 This is a problem | ⏯ |
| 你麻烦你来迟到了 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre late for trouble | ⏯ |
| 麻烦你六个 🇨🇳 | 🇬🇧 Trouble you six | ⏯ |
| 麻烦你加汤 🇨🇳 | 🇬🇧 Please add soup | ⏯ |
| 不好意思,麻烦你了 🇨🇳 | 🇬🇧 Excuse me, Im sorry to trouble you | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
| Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
| nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
| Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 I got to see my parents | ⏯ |
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
| Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
| anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
| ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
| Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
| Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
| Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
| Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |