| 你给她打电话 🇨🇳 | 🇬🇧 You call her | ⏯ |
| 你打电话让她过来呀 🇨🇳 | 🇬🇧 You call her over | ⏯ |
| 让我来帮你 🇨🇳 | 🇬🇧 Let me help you | ⏯ |
| 酒店需要我来帮你挑选吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Does the hotel need me to help you choose | ⏯ |
| 你打电话给她就好 🇨🇳 | 🇬🇧 You call her | ⏯ |
| 给你打电话 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill call you | ⏯ |
| 打电话给你 🇨🇳 | 🇬🇧 Call you | ⏯ |
| 重新帮你挑 🇨🇳 | 🇬🇧 Pick it for you again | ⏯ |
| 我帮你打电话,然后让他上门给你看一眼 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill call you and let him come and show you | ⏯ |
| 我将挑选衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill pick out the clothes | ⏯ |
| 让我来帮助你 🇨🇳 | 🇬🇧 Let me help you | ⏯ |
| 我刚才给她打电话,她说让你微信找她 🇨🇳 | 🇬🇧 I just called her and she said she asked you to wechat to find her | ⏯ |
| 你帮忙选吧 🇨🇳 | 🇬🇧 You choose | ⏯ |
| 我给你打电话 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill call you | ⏯ |
| 你打电话给我 🇨🇳 | 🇬🇧 You callmeed me | ⏯ |
| 我让你把你的电话号码给我,我帮你充值 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill ask you to give me your phone number, Ill recharge it for you | ⏯ |
| 他没有打电话给你 🇨🇳 | 🇬🇧 He didnt call you | ⏯ |
| 衣服给你 🇨🇳 | 🇬🇧 The clothes are for you | ⏯ |
| 那你挑吧,你挑好了,我帮你装 🇨🇳 | 🇬🇧 Then pick it, you pick it, Ill pack it for you | ⏯ |
| 我打电话给你,你把电话给司机 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill call you, you call the driver | ⏯ |
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
| Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
| bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
| chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
| Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
| Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
| Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
| Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
| Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |