| 房间没有热水 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres no hot water in the room | ⏯ |
| 房间没有热水壶 🇨🇳 | 🇬🇧 No kettle in the room | ⏯ |
| 房间里有没有烧热水的 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there any hot water in the room | ⏯ |
| 203房间没水了 🇨🇳 | 🇬🇧 Room 203 is out of water | ⏯ |
| 房间没有冷水 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres no cold water in the room | ⏯ |
| 房间没有烧水壶 🇨🇳 | 🇬🇧 There is no kettle in the room | ⏯ |
| 没热水吗 🇨🇳 | 🇬🇧 No hot water | ⏯ |
| 没有热水 🇨🇳 | 🇬🇧 No hot water | ⏯ |
| 房间有水 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres water in the room | ⏯ |
| 房间漏水 🇨🇳 | 🇬🇧 The room is leaking | ⏯ |
| 热水热水 🇨🇳 | 🇬🇧 Hot water | ⏯ |
| 207房间没有矿泉水 🇨🇳 | 🇬🇧 No mineral water in room 207 | ⏯ |
| 房间里的自来水可以做热水吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can the tap water in the room make hot water | ⏯ |
| 没房间 🇨🇳 | 🇬🇧 No room | ⏯ |
| 239没有热水 🇨🇳 | 🇬🇧 239 There is no hot water | ⏯ |
| 没热水洗澡 🇨🇳 | 🇬🇧 No hot water to bathe | ⏯ |
| 洗澡没热水 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres no hot water in the shower | ⏯ |
| 热热水 🇨🇳 | 🇬🇧 Hot water | ⏯ |
| 我的房间没有矿泉水 🇨🇳 | 🇬🇧 There is no mineral water in my room | ⏯ |
| 我房间没有自来水了 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres no running water in my room | ⏯ |
| Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
| Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
| Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
| nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
| Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
| Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không 🇨🇳 | 🇬🇧 Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng | ⏯ |
| 通州区玉桥西里街道95号楼四单元602 🇨🇳 | 🇬🇧 Tongzhou District Yuqiao Xili Street 95 building 4 unit 602 | ⏯ |
| khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
| Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
| 北京市通州区玉桥西里街道95号楼四单元602室 🇨🇳 | 🇬🇧 Beijing Tongzhou District Yuqiao Xili Street 95 building 4 unit 602 room | ⏯ |
| Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
| Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
| noel vui không 🇻🇳 | 🇬🇧 Noel Fun Not | ⏯ |
| tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
| Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
| Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |