| 哥哥,你知道我是谁吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Brother, do you know who I am | ⏯ |
| 好的哥,知道了 🇨🇳 | 🇬🇧 Good brother, I got it | ⏯ |
| 朱哥哥,你知道我在想你吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Brother Zhu, do you know Im thinking about you | ⏯ |
| 俺哥,你知道的it 🇨🇳 | 🇬🇧 My brother, you know it | ⏯ |
| 周大哥我知道你来了 🇨🇳 | 🇬🇧 Brother Zhou, I know youre here | ⏯ |
| 你知道中国吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you know China | ⏯ |
| 你知不知道 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you know | ⏯ |
| 你们知不知道中山 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you know Zhongshan | ⏯ |
| 我知道哥哥很喜欢啤酒 🇨🇳 | 🇬🇧 I know my brother loves beer | ⏯ |
| 你飞不知道不知道 🇨🇳 | 🇬🇧 You fly dont know dont know | ⏯ |
| 你知道中国功夫 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you know Chinese kung fu | ⏯ |
| 你知不知道啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you know | ⏯ |
| 我知道你不知道,他也知道他不知道 🇨🇳 | 🇬🇧 I know you dont know, and he knows he doesnt | ⏯ |
| 哥哥知道中国的清华大学和北京大学吗 🇰🇷 | 🇬🇧 Im going to go back to The Sakura | ⏯ |
| 要不要通知一下广哥 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to inform Guangge | ⏯ |
| 我知道你知道我知道你知道,我知道你知道那些不可知的秘密 🇨🇳 | 🇬🇧 I know you know you know you know, I know you know the secrets that are unknowable | ⏯ |
| 你知道不 🇨🇳 | 🇬🇧 You know no | ⏯ |
| 你不知道 🇨🇳 | 🇬🇧 You dont know | ⏯ |
| 你不知道,谁知道啊 🇨🇳 | 🇬🇧 You dont know, who knows | ⏯ |
| 我知道你不知道,他也知道,他也不知道 🇨🇳 | 🇬🇧 I know you dont know, and he knows, and he doesnt know | ⏯ |
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
| Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
| Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
| Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
| Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
| Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn 🇨🇳 | 🇬🇧 Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n | ⏯ |
| Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
| anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
| Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
| bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
| Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
| Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |