| Anh ăn cơm chưa 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh n c?m ch?a | ⏯ |
| Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
| 显色性:Ra >96 🇨🇳 | 🇬🇧 Color rendering: Ra s 96 | ⏯ |
| SAMPLING TABLE HERE Folrpricp*ra 🇨🇳 | 🇬🇧 SAMPLING SAMPLING TABLE HERE Folrpricp?ra | ⏯ |
| Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
| Lớp em mà Xit xe S en text em xem mà clix hoàng 🇻🇳 | 🇬🇧 Class that drove the car to watch that Clix Huang | ⏯ |
| anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
| Cảm ơn anh 🇨🇳 | 🇬🇧 C?m?n anh | ⏯ |
| NgłrŮi sinh ra tôi vä ngtröi tôi sinh ra! #lě: 2 ngłröi ďän ông quan trqng nhät 🇨🇳 | 🇬🇧 Ng?r sinh ra ti v?ngtr?i t-sinh ra! #lě: 2 ng?r?i?n?ng quan trqng nh?t | ⏯ |
| Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
| tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
| Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
| em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |
| Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
| Quån Öc Xuån Anh 🇨🇳 | 🇬🇧 Qu?n-c-Xu?n Anh | ⏯ |
| Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
| Mới gọi em rồi anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im calling you | ⏯ |
| Em rốt tiếng anh lắm 🇻🇳 | 🇬🇧 I ended up in English | ⏯ |
| anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
| Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
| 下课了,学生开始走出课室 🇨🇳 | 🇬🇧 After class, the students began to walk out of the classroom | ⏯ |
| 上课了,上课了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its class, its class | ⏯ |
| 你下课了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you out of class | ⏯ |
| 你下课了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you finish class | ⏯ |
| 你该上课了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its time for you to go to class | ⏯ |
| 下课了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its over | ⏯ |
| 你出现了 🇨🇳 | 🇬🇧 You showed up | ⏯ |
| 你出局了 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre out | ⏯ |
| 下课了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it the class | ⏯ |
| 该上课了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its time for class | ⏯ |
| 下课了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it over | ⏯ |
| 上课去了 🇨🇳 | 🇬🇧 I went to class | ⏯ |
| 你们出发了 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre leaving | ⏯ |
| 你出发了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you get off | ⏯ |
| 你该出发了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its time for you to go | ⏯ |
| 你出来了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you come out | ⏯ |
| 如果你放出时间我让课程顾问约上课 🇨🇳 | 🇬🇧 If you release the time Ill have the course counselor make an appointment | ⏯ |
| 出来了,你一说话就出来了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its out, youre out as soon as you talk | ⏯ |
| 你今天要上课了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you going to have class today | ⏯ |
| 上课了,上课了,大家给点反应 🇨🇳 | 🇬🇧 Class, class, everyone to give a reaction | ⏯ |