| 你下课了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you out of class | ⏯ |
| 你下课了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you finish class | ⏯ |
| 下课了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it the class | ⏯ |
| 下课了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it over | ⏯ |
| 下课了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its over | ⏯ |
| 安琪姐姐,你下课了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Sister Angie, are you out of class | ⏯ |
| 下午没有课了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont there have any classes in the afternoon | ⏯ |
| 我刚下课啊,你吃了饭了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 I just finished class | ⏯ |
| 你下午还有课吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have any classes in the afternoon | ⏯ |
| 你今天下午不上课了,是吗 🇨🇳 | 🇬🇧 You wont have class this afternoon, are you | ⏯ |
| 很快下课了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its going to be over soon | ⏯ |
| 姐姐,你下课了吗?你在干什么呀 🇨🇳 | 🇬🇧 Sister, are you out of class? What are you doing | ⏯ |
| 下课 🇨🇳 | 🇬🇧 Class is over | ⏯ |
| 下课 🇨🇳 | 🇬🇧 Class | ⏯ |
| 等待下一波课有课吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a class waiting for the next wave | ⏯ |
| 刚下课,我每天下课都好晚了 🇨🇳 | 🇬🇧 Just after class, Im late every day | ⏯ |
| 3:50我下课了 🇨🇳 | 🇬🇧 3:50 Im out of class | ⏯ |
| 下课时间到了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its time for class | ⏯ |
| 你今天要上课了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you going to have class today | ⏯ |
| 你下班了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you leave work | ⏯ |
| Anh ăn cơm chưa 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh n c?m ch?a | ⏯ |
| Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
| 显色性:Ra >96 🇨🇳 | 🇬🇧 Color rendering: Ra s 96 | ⏯ |
| SAMPLING TABLE HERE Folrpricp*ra 🇨🇳 | 🇬🇧 SAMPLING SAMPLING TABLE HERE Folrpricp?ra | ⏯ |
| Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
| Lớp em mà Xit xe S en text em xem mà clix hoàng 🇻🇳 | 🇬🇧 Class that drove the car to watch that Clix Huang | ⏯ |
| anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
| Cảm ơn anh 🇨🇳 | 🇬🇧 C?m?n anh | ⏯ |
| NgłrŮi sinh ra tôi vä ngtröi tôi sinh ra! #lě: 2 ngłröi ďän ông quan trqng nhät 🇨🇳 | 🇬🇧 Ng?r sinh ra ti v?ngtr?i t-sinh ra! #lě: 2 ng?r?i?n?ng quan trqng nh?t | ⏯ |
| Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
| tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
| Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
| em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |
| Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
| Quån Öc Xuån Anh 🇨🇳 | 🇬🇧 Qu?n-c-Xu?n Anh | ⏯ |
| Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
| Mới gọi em rồi anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im calling you | ⏯ |
| Em rốt tiếng anh lắm 🇻🇳 | 🇬🇧 I ended up in English | ⏯ |
| anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
| Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |