| 但是需要很长时间 🇨🇳 | 🇬🇧 But it takes a long time | ⏯ |
| 很长时间 🇨🇳 | 🇬🇧 Ita long time | ⏯ |
| 但是需要时间 🇨🇳 | 🇬🇧 But it will take time | ⏯ |
| 很长时间了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its been a long time | ⏯ |
| 需要花很长的时间 🇨🇳 | 🇬🇧 Its going to take a long time | ⏯ |
| 那是有很长时间了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its been a long time | ⏯ |
| 但我想这个时间应该是很长的 🇨🇳 | 🇬🇧 But I think it should be a long time | ⏯ |
| 退款时间很长 🇨🇳 | 🇬🇧 Refunds take a long time | ⏯ |
| 很长时间了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Has you been around for a long time | ⏯ |
| 有很长的时间 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres a long time | ⏯ |
| 睡了很长时间 🇨🇳 | 🇬🇧 I slept for a long time | ⏯ |
| 但是他会随着时间增长 🇨🇳 | 🇬🇧 But hell grow over time | ⏯ |
| 但是资源需要时间 🇨🇳 | 🇬🇧 But resources take time | ⏯ |
| 需要多长时间 🇨🇳 | 🇬🇧 How long will it take | ⏯ |
| 要等多长时间 🇨🇳 | 🇬🇧 How long will it take | ⏯ |
| 长时间 🇨🇳 | 🇬🇧 Long time | ⏯ |
| 时间长 🇨🇳 | 🇬🇧 Long time | ⏯ |
| 长时间 🇨🇳 | 🇬🇧 For a long time | ⏯ |
| 时间太长了,已经涨上去了,很难修复,需要很长很长一段时间 🇨🇳 | 🇬🇧 Its been too long, its gone up, its hard to fix, its going to take a long time | ⏯ |
| 我想了很长时间 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive been thinking about it for a long time | ⏯ |
| Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
| Thòi gian 🇨🇳 | 🇬🇧 Thi gian | ⏯ |
| Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
| Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
| Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
| nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
| nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
| Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
| Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
| Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
| Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
| tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
| Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
| còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
| Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào 🇨🇳 | 🇬🇧 Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no | ⏯ |