| 你自己回想一下吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Think about it yourself | ⏯ |
| 把自己找回来 🇨🇳 | 🇬🇧 Get yourself back | ⏯ |
| 他自己给自己买 🇨🇳 | 🇬🇧 He bought it for himself | ⏯ |
| 自己按一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Press yourself | ⏯ |
| 你们自己拿回来 🇨🇳 | 🇬🇧 You bring it back yourself | ⏯ |
| 自己买吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to buy it yourself | ⏯ |
| 巡回自己 🇨🇳 | 🇬🇧 Tour yourself | ⏯ |
| 找回自己 🇨🇳 | 🇬🇧 Find yourself | ⏯ |
| 我一会过来自己拿回去 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill come over and take it back | ⏯ |
| 我自己看一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill take a look at it myself | ⏯ |
| 自己挑选一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Pick it yourself | ⏯ |
| 介绍一下自己 🇨🇳 | 🇬🇧 Introduce yourself | ⏯ |
| 设想一下自己 🇨🇳 | 🇬🇧 Imagine yourself | ⏯ |
| 你自己查一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Check it out yourself | ⏯ |
| 你自己算一下 🇨🇳 | 🇬🇧 You figure it out for yourself | ⏯ |
| 我们回去了,你等下自己回来,OK吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Were back, you wait for yourself to come back, okay | ⏯ |
| 买回来以后需要你们自己搬运 🇨🇳 | 🇬🇧 You need to carry it yourself when you buy it back | ⏯ |
| 你等一下可以自己回去吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you go back on your own, wait a minute | ⏯ |
| 他自己买的 🇨🇳 | 🇬🇧 He bought it himself | ⏯ |
| 自己买土地 🇨🇳 | 🇬🇧 Buy your own land | ⏯ |
| Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
| Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
| Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
| Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào 🇨🇳 | 🇬🇧 Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no | ⏯ |
| Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
| lại tăng 🇨🇳 | 🇬🇧 li t-ng | ⏯ |
| you is very good I love you very much mua mua mua[em]e400563[/em] 🇨🇳 | 🇬🇧 You is very good I love you very very mumua mua mua s.em?e400563 | ⏯ |
| 么么哒 🇨🇳 | 🇬🇧 Mua | ⏯ |
| Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
| Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
| Mua màn sương cùng thằng chủ 🇻🇳 | 🇬🇧 Buy Dew with the boss | ⏯ |
| SA C S à Nestlé mệt lên 🇻🇳 | 🇬🇧 SA C S a Nestlé tired | ⏯ |
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
| Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
| Càt nên bê tòng và dô chèn lai 🇨🇳 | 🇬🇧 C?t nn bntng vdchn lai | ⏯ |
| Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |