| 这是你的面条 🇨🇳 | 🇬🇧 Heres your noodles | ⏯ |
| 这是我的面条 🇨🇳 | 🇬🇧 This is my noodles | ⏯ |
| 这个是煮面条的 🇨🇳 | 🇬🇧 This ones made with noodles | ⏯ |
| 这个是用前面的 🇨🇳 | 🇬🇧 This ones on the front | ⏯ |
| 这个是浇面条的卤 🇨🇳 | 🇬🇧 This is the brine of the watered noodles | ⏯ |
| 我吃的是面条 🇨🇳 | 🇬🇧 I eat noodles | ⏯ |
| 面条,面条,面条,面条,面条,面条,面条,面条,面条 🇨🇳 | 🇬🇧 Noodles, noodles, noodles, noodles, noodles, noodles, noodles, noodles, noodles, noodles | ⏯ |
| 前面后面 🇨🇳 | 🇬🇧 Front back | ⏯ |
| 是后面的routing的 🇨🇳 | 🇬🇧 Its the routing in the back | ⏯ |
| 面条的 🇨🇳 | 🇬🇧 Noodles | ⏯ |
| 前面的人是猪 🇨🇳 | 🇬🇧 The man in front is a pig | ⏯ |
| 他的面条是黑色的 🇨🇳 | 🇬🇧 His noodles are black | ⏯ |
| 面是圆的还是宽的 🇨🇳 | 🇬🇧 Is the face round or wide | ⏯ |
| 这个是后面加单的 🇨🇳 | 🇬🇧 This ones the one at the back | ⏯ |
| 你要去上面还是后面 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you going up or behind | ⏯ |
| 你还是想吃面条是吧 🇨🇳 | 🇬🇧 You still want noodles, dont you | ⏯ |
| 是曲面,还是直面 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it a surface, or is it straight | ⏯ |
| 前面的 🇨🇳 | 🇬🇧 Front | ⏯ |
| 后面是学校吗是的 🇨🇳 | 🇬🇧 Is the school at the back | ⏯ |
| 我的面条是牛肉味的 🇨🇳 | 🇬🇧 My noodles are beefy | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| Lão già phải không 🇨🇳 | 🇬🇧 L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |
| Lão già phải không 🇻🇳 | 🇬🇧 Old man must not | ⏯ |
| không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
| Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
| Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
| em di loqij này khoing có a Cf, SD, microsd chân andor thiêu chân này em di 16:23 🇨🇳 | 🇬🇧 em di loqij ny khoing ca Cf, SD, microsd ch?n and or or thi?u ch?n ny em di 16:23 | ⏯ |
| Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
| Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
| Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
| nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
| hay 🇨🇳 | 🇬🇧 Hay | ⏯ |
| hay 🇨🇳 | 🇬🇧 Hay | ⏯ |
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
| 干草 🇨🇳 | 🇬🇧 Hay | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
| 干草草骨肉 🇨🇳 | 🇬🇧 Hay grass | ⏯ |