| 这里有没有香烟 🇨🇳 | 🇬🇧 Are there any cigarettes here | ⏯ |
| 这里有卖香烟的么 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there anyone selling cigarettes here | ⏯ |
| 没有香烟 🇨🇳 | 🇬🇧 No cigarettes | ⏯ |
| 这里有烟没有 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there any smoke here | ⏯ |
| 有没有卖香烟的地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a place to sell cigarettes | ⏯ |
| 请问你这里有没有香烟卖 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have any cigarettes for sale here | ⏯ |
| 这里有香烟卖吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a cigarette for sale | ⏯ |
| 你这里有香烟吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have any cigarettes here | ⏯ |
| 这里有香烟卖吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a cigarette for sale here | ⏯ |
| 你的包里有纸没有?? 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres paper in your bag, no ??? | ⏯ |
| 请问你这里有没有那个香烟吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have that cigarette here | ⏯ |
| 中国的香烟只有那里有其他地方你们这里有没有 🇨🇳 | 🇬🇧 Chinese cigarettes only there are other places you have here | ⏯ |
| 哪里有卖香烟 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are the cigarettes selling | ⏯ |
| 是的,在这里是的30号没有没有没有不是那个 🇨🇳 | 🇬🇧 是的,在这里是的30号没有没有没有不是那个 | ⏯ |
| 有没有炫赫门 香烟 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a glitzy Hermen cigarette | ⏯ |
| 你好,这里有香烟卖吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, are there any cigarettes for sale here | ⏯ |
| 这个包包里面还有没有开剥的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there anyone in this bag that isnt peeled off | ⏯ |
| 香烟有吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a cigarette | ⏯ |
| 有香烟吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have any cigarettes | ⏯ |
| 十包香烟 🇨🇳 | 🇬🇧 Ten packs of cigarettes | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
| Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
| Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
| Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
| Uống thuốc vào 🇨🇳 | 🇬🇧 Ung thuc v?o | ⏯ |
| Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
| Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
| nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
| Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
| Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không 🇨🇳 | 🇬🇧 Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng | ⏯ |
| anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
| Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
| ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
| mmvtnusaJs:b5m- •ümn tua: iuã ñ0á:ülJ u:iuñ17 Fia o: ñ u: lá 🇨🇳 | 🇬🇧 mmvtnusaJs:b5m- the mn tua: iuu0: lJ u:iu?17 Fia o: ?u: l | ⏯ |
| khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
| Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |